Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hurler's syndrome


noun
hereditary disease (autosomal recessive) consisting of an error is mucopolysaccharide metabolism;
characterized by severe abnormalities in development of skeletal cartilage and bone and mental retardation
Syn:
Hurler's disease, gargoylism, dysostosis multiplex, lipochondrodystrophy
Hypernyms:
mucopolysaccharidosis, monogenic disorder, monogenic disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.